Có 2 kết quả:
严实 yán shi ㄧㄢˊ • 嚴實 yán shi ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (sealed) tight
(2) close
(3) (hidden) safely
(4) securely
(2) close
(3) (hidden) safely
(4) securely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (sealed) tight
(2) close
(3) (hidden) safely
(4) securely
(2) close
(3) (hidden) safely
(4) securely
Bình luận 0