Có 2 kết quả:

严实 yán shi ㄧㄢˊ 嚴實 yán shi ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (sealed) tight
(2) close
(3) (hidden) safely
(4) securely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (sealed) tight
(2) close
(3) (hidden) safely
(4) securely

Bình luận 0